Có 2 kết quả:
涨落 zhǎng luò ㄓㄤˇ ㄌㄨㄛˋ • 漲落 zhǎng luò ㄓㄤˇ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of water, prices etc) to rise and fall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of water, prices etc) to rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0