Có 2 kết quả:

涨落 zhǎng luò ㄓㄤˇ ㄌㄨㄛˋ漲落 zhǎng luò ㄓㄤˇ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of water, prices etc) to rise and fall

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of water, prices etc) to rise and fall

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0